1.1. CUNG CHẤN
1 CHẤN VI LÔI
- - Thê Tài Tuất Thổ (Thế)
- - Quan Quỷ Thân Kim
— Tử Tôn Ngọ Hỏa
- - Thê Tài Thìn Thổ (Ứng)
- - Huynh Đệ Dân Mộc
— Phụ Mẫu Tí Thuỷ
2 LÔI ĐỊA DỰ
- - Thê Tài Tuất Thổ
- - Quan Quỷ Thân Kim (Ứng)
— Tử Tôn Ngọ Hỏa
- - Huynh Đệ Mão Mộc
- - Tử Tôn Tỵ Hỏa
- - Thê Tài Mùi Thổ (Thế)
3 LÔI THUỶ GIẢI
- - Thê Tài Tuất Thổ
- - Quan Quỷ Thân Kim (Ứng)
— Tử Tôn Ngọ Hỏa
- - Tử Tôn Ngọ Hỏa
— Thê Tài Thìn Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Dần Mộc
4 LÔI PHONG HẰNG
- - Thê Tài Tuất Thổ (Ứng)
- - Quan Quỷ Thân Kim
— Tử Tôn Ngọ Hỏa
— Quan Quỷ Dậu Kim (Thế)
— Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ
5 ĐỊA PHONG THĂNG
- - Quan Quỷ Dậu Kim
- - Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Thế)
— Quan Quỷ Dậu Kim
— Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Ứng)
6 THUỶ PHONG TỈNH
- - Phụ Mẫu Tí Thuỷ
— Thê Tài Tuất Thổ (Thế)
- - Quan Quỷ Thân Kim
— Quan Quỷ Dậu Kim
— Phụ Mẫu Hợi Thuỷ (Ứng)
- - Thê Tài Sửu Thổ
7 TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ
- - Thê Tài Mùi Thổ
— Quan Quỷ Dậu Kim
— Phụ Mẫu Hợi Thuỷ (Thế)
— Quan Quỷ Dậu Kim
— Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Ứng)
8 TRẠCH LÔI TUỲ
- - Thê Tài Mùi Thổ (Ứng)
— Quan Quỷ Dâu Kim
— Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Thìn Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Dân Mộc
— Phụ Mẫu Tí Thuỷ
Đăng nhận xét