8 quẻ cung Khôn
1.1. CUNG KHÔN
1 KHÔN VI ĐỊA
- - Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
- - Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
- - Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng)
- - Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
2 ĐỊA LÔI PHỤC
- - Tử Tôn Dậu Kim
- - Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ (Ứng)
- - Huynh Đệ Thìn Thổ
- - Quan Quỷ Dần Mộc
— Thê Tài Tí Thuỷ (Thế)
3 ĐỊA TRẠCH LÂM
- - Tử Tôn Dậu Kim
- - Thê Tài Hợi (Ứng)
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
— Quan Quỷ Mão Mộc (Thế)
— Phụ mẫu Tỵ Hỏa
4 ĐỊA THIÊN THÁI
- - Tử Tôn Dậu Kim (Ứng)
- - Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
— Huynh Đệ Thìn Thổ (Thế)
— Quan Quỷ Dần Mộc
— Thê Tài Tí Thuỷ
5 LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG
- - Huynh Đệ Tuất
- - Tử Tôn Thân Kim
— Phụ Mẫu Ngọ Hỏa (Thế)
— Huynh Đệ Thìn Thổ
— Quan Quỷ Dần Mộc
— Thê Tài Tí Thuỷ (Ứng)
6 TRẠCH THIÊN QUẢI
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
— Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
— Thê Tài Hợi Thuỷ
— Huynh Đệ Thìn Thổ
— Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng)
— Thê Tài Tí Thuỷ
7 THUỶ THIÊN NHU
- - Thê Tài Tí
— Huynh Đệ Tuất
- - Tử Tôn Thân (Thế)
— Huynh Đệ Thìn
— Quan Quỷ Dần
— Thê Tài Tí (Ứng)
8 THUỶ ĐỊA TỶ
- - Thê Tài Tí Thuỷ (Ứng)
— Huynh Đệ Tuất Thổ
- - Tử Tôn Thân Kim
- - Quan Quỷ Mão Mộc (Thế)
- - Phụ Mẫu Tỵ Hoả
- - Huynh Đệ Mùi Thổ